Thời gian hiện tại ở Kŭmgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kŭmgong-ni. Đánh bẩy Kŭmgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmgong-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmgong-ni, dân số ở Kŭmgong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:49
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kŭmgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°55'37" 37.9269 |
Kinh độ | 126°22'1" 126.367 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,819 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,350 |
Sân bay gần Kŭmgong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 54 km 33 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 56 km 35 ml | |
WJU | Wonju Airport | 150 km 93 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 154 km 96 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 167 km 104 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 196 km 122 ml |