Thời gian hiện tại ở Bājgīr, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān – Bājgīr. Đánh bẩy Bājgīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bājgīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bājgīr, nhiều khách sạn ở Bājgīr, dân số ở Bājgīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bājgīr, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:58
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bājgīr, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Bājgīr, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°53'21" 36.8892 |
Kinh độ | 66°17'27" 66.2909 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 16,098 |
Về Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,109 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,388,662 |
Sân bay gần Bājgīr, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 84 km 52 ml | |
TMJ | Termez Airport | 101 km 63 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 218 km 136 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 252 km 156 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 289 km 180 ml |