Thời gian hiện tại ở Naşrī, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – Naşrī. Đánh bẩy Naşrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naşrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naşrī, nhiều khách sạn ở Naşrī, dân số ở Naşrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Naşrī, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:47
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naşrī, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Naşrī, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°46'24" 36.7733 |
Kinh độ | 66°23'55" 66.3986 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,931 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,702 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,508 |
Sân bay gần Naşrī, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 73 km 45 ml | |
TMJ | Termez Airport | 99 km 62 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 233 km 145 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 249 km 155 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 290 km 180 ml |