Thời gian hiện tại ở Wŏndang-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏndang-gol. Đánh bẩy Wŏndang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏndang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏndang-gol, nhiều khách sạn ở Wŏndang-gol, dân số ở Wŏndang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏndang-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:23
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏndang-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Wŏndang-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°7'22" 38.1228 |
Kinh độ | 126°32'46" 126.546 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,439 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,909 |
Sân bay gần Wŏndang-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 67 km 41 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 75 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 145 km 90 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 180 km 112 ml |