Thời gian hiện tại ở Shaykhābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – Shaykhābād. Đánh bẩy Shaykhābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykhābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykhābād, nhiều khách sạn ở Shaykhābād, dân số ở Shaykhābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shaykhābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:04
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykhābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Shaykhābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°50'11" 36.8363 |
Kinh độ | 66°22'23" 66.373 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,856 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,698 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,778 |
Sân bay gần Shaykhābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 76 km 47 ml | |
TMJ | Termez Airport | 97 km 61 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 226 km 140 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 287 km 179 ml |