Thời gian hiện tại ở Hasang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hasang-dong. Đánh bẩy Hasang-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasang-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasang-dong, nhiều khách sạn ở Hasang-dong, dân số ở Hasang-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:27
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Hasang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°43'31" 39.7253 |
Kinh độ | 124°50'24" 124.84 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,232 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,558 |
Sân bay gần Hasang-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 59 km 36 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 222 km 138 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 244 km 152 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 266 km 165 ml |