Thời gian hiện tại ở Sŏngdong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sŏngdong-ni. Đánh bẩy Sŏngdong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngdong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngdong-ni, nhiều khách sạn ở Sŏngdong-ni, dân số ở Sŏngdong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngdong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:55
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngdong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sŏngdong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°15'31" 41.2586 |
Kinh độ | 127°40'26" 127.674 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,294 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,156 |
Sân bay gần Sŏngdong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 92 km 57 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 232 km 144 ml |