Thời gian hiện tại ở Yŏndup’yŏng-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’ungsŏ-gun, Ryanggang – Yŏndup’yŏng-ni. Đánh bẩy Yŏndup’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏndup’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏndup’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yŏndup’yŏng-ni, dân số ở Yŏndup’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏndup’yŏng-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:44
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏndup’yŏng-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Yŏndup’yŏng-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°55'16" 40.9211 |
Kinh độ | 128°1'55" 128.032 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,970 |
Về P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 1,851 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,118 |
Sân bay gần Yŏndup’yŏng-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 134 km 83 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 248 km 154 ml |