Thời gian hiện tại ở Mayŏng-nodongjagu, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Mayŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Mayŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mayŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mayŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Mayŏng-nodongjagu, dân số ở Mayŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mayŏng-nodongjagu, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:29
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mayŏng-nodongjagu, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Mayŏng-nodongjagu, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'54" 38.9483 |
Kinh độ | 125°18'11" 125.303 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,093 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,344 |
Sân bay gần Mayŏng-nodongjagu, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 42 km 26 ml | |
DDG | Langtou Airport | 149 km 93 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 195 km 121 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 203 km 126 ml | |
WJU | Wonju Airport | 286 km 178 ml |