Thời gian hiện tại ở Kayang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kayang-ni. Đánh bẩy Kayang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kayang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kayang-ni, nhiều khách sạn ở Kayang-ni, dân số ở Kayang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kayang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:15
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kayang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Kayang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°47'51" 38.7975 |
Kinh độ | 125°30'18" 125.505 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,726 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,721 |
Sân bay gần Kayang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 47 km 29 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 171 km 106 ml | |
DDG | Langtou Airport | 173 km 107 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 262 km 163 ml |