Thời gian hiện tại ở Sharqīah-ye Afghānīah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Sharqīah-ye Afghānīah. Đánh bẩy Sharqīah-ye Afghānīah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sharqīah-ye Afghānīah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sharqīah-ye Afghānīah, nhiều khách sạn ở Sharqīah-ye Afghānīah, dân số ở Sharqīah-ye Afghānīah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sharqīah-ye Afghānīah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:43
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sharqīah-ye Afghānīah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Sharqīah-ye Afghānīah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°24'50" 36.4139 |
Kinh độ | 67°53'6" 67.8849 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,875 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,459 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,961 |
Sân bay gần Sharqīah-ye Afghānīah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 69 km 43 ml | |
TMJ | Termez Airport | 109 km 68 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 183 km 113 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 244 km 152 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 251 km 156 ml |