Thời gian hiện tại ở Qurug, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Qurug. Đánh bẩy Qurug mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qurug mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qurug, nhiều khách sạn ở Qurug, dân số ở Qurug, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qurug, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:53
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qurug, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qurug, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°30'5" 36.5014 |
Kinh độ | 67°59'47" 67.9965 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 26,129 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,485 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,394,403 |
Sân bay gần Qurug, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 74 km 46 ml | |
TMJ | Termez Airport | 106 km 66 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 169 km 105 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 230 km 143 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 239 km 148 ml |