Thời gian hiện tại ở Zayrakī, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Zayrakī. Đánh bẩy Zayrakī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zayrakī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zayrakī, nhiều khách sạn ở Zayrakī, dân số ở Zayrakī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zayrakī, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:30
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zayrakī, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Zayrakī, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°48'25" 35.8069 |
Kinh độ | 67°17'21" 67.2891 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,518 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,887 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,366,895 |
Sân bay gần Zayrakī, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 101 km 63 ml | |
TMJ | Termez Airport | 164 km 102 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 223 km 139 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 268 km 166 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 330 km 205 ml |