Thời gian hiện tại ở Sŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Sŏngdŏng-ni. Đánh bẩy Sŏngdŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngdŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngdŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏngdŏng-ni, dân số ở Sŏngdŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:26
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°52'39" 35.8775 |
Kinh độ | 127°2'31" 127.042 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 182,324 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,016,584 |
Sân bay gần Sŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 29 km 18 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 85 km 53 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 102 km 64 ml | |
MWX | Muan International Airport | 115 km 72 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 126 km 78 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 129 km 80 ml |