Thời gian hiện tại ở Wŏnbanwŏl, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Wŏnbanwŏl. Đánh bẩy Wŏnbanwŏl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnbanwŏl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnbanwŏl, nhiều khách sạn ở Wŏnbanwŏl, dân số ở Wŏnbanwŏl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnbanwŏl, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:45
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnbanwŏl, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Wŏnbanwŏl, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°52'20" 35.8722 |
Kinh độ | 127°3'32" 127.059 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 179,871 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,987,182 |
Sân bay gần Wŏnbanwŏl, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 30 km 19 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 84 km 52 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 102 km 64 ml | |
MWX | Muan International Airport | 116 km 72 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 125 km 78 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 127 km 79 ml |