Thời gian hiện tại ở Myŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Myŏngdŏng-ni. Đánh bẩy Myŏngdŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏngdŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏngdŏng-ni, nhiều khách sạn ở Myŏngdŏng-ni, dân số ở Myŏngdŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:37
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Myŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°51'43" 35.8619 |
Kinh độ | 127°12'43" 127.212 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 178,440 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,971,446 |
Sân bay gần Myŏngdŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 44 km 27 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 88 km 55 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 99 km 62 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 117 km 72 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 119 km 74 ml | |
MWX | Muan International Airport | 123 km 76 ml |