Thời gian hiện tại ở T’anhyŏn-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – T’anhyŏn-ni. Đánh bẩy T’anhyŏn-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’anhyŏn-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’anhyŏn-ni, nhiều khách sạn ở T’anhyŏn-ni, dân số ở T’anhyŏn-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’anhyŏn-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:28
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’anhyŏn-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về T’anhyŏn-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°58'60" 36.9833 |
Kinh độ | 127°40'1" 127.667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 142,333 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,025 |
Sân bay gần T’anhyŏn-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 33 km 20 ml | |
WJU | Wonju Airport | 56 km 35 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 100 km 62 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 119 km 74 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 138 km 86 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 146 km 91 ml |