Thời gian hiện tại ở Anpyeong-bonburak, Gangwon-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gangwon-do – Anpyeong-bonburak. Đánh bẩy Anpyeong-bonburak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anpyeong-bonburak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anpyeong-bonburak, nhiều khách sạn ở Anpyeong-bonburak, dân số ở Anpyeong-bonburak, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Anpyeong-bonburak, Gangwon-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:59
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anpyeong-bonburak, Gangwon-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Anpyeong-bonburak, Gangwon-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'23" 38.1064 |
Kinh độ | 127°39'4" 127.651 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gangwon-do, Republic of Korea
Dân số | 1,542,147 |
Tính số lượt xem | 224,630 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,688 |
Sân bay gần Anpyeong-bonburak, Gangwon-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 79 km 49 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 83 km 52 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 83 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 96 km 60 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 128 km 80 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 147 km 92 ml |