Thời gian hiện tại ở Mulla Nazar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Mulla Nazar. Đánh bẩy Mulla Nazar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mulla Nazar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mulla Nazar, nhiều khách sạn ở Mulla Nazar, dân số ở Mulla Nazar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mulla Nazar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:13
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mulla Nazar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Mulla Nazar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°1'60" 36.0333 |
Kinh độ | 67°9'0" 67.15 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,874 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,421 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,892 |
Sân bay gần Mulla Nazar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 75 km 47 ml | |
TMJ | Termez Airport | 140 km 87 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 254 km 158 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 316 km 197 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 321 km 199 ml |