Thời gian hiện tại ở Sŏngdong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sŏngdong-ni. Đánh bẩy Sŏngdong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngdong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngdong-ni, nhiều khách sạn ở Sŏngdong-ni, dân số ở Sŏngdong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngdong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:56
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngdong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sŏngdong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'42" 38.0283 |
Kinh độ | 127°15'36" 127.26 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 222,065 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,005,872 |
Sân bay gần Sŏngdong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 66 km 41 ml | |
WJU | Wonju Airport | 90 km 56 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 96 km 60 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 117 km 73 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 118 km 73 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 175 km 109 ml |