Thời gian hiện tại ở Ḩarfaqōl, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Ḩarfaqōl. Đánh bẩy Ḩarfaqōl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarfaqōl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarfaqōl, nhiều khách sạn ở Ḩarfaqōl, dân số ở Ḩarfaqōl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩarfaqōl, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:10
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarfaqōl, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ḩarfaqōl, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°56'3" 35.9341 |
Kinh độ | 67°23'5" 67.3847 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 26,073 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,477 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,571 |
Sân bay gần Ḩarfaqōl, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 88 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 150 km 93 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 226 km 140 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 251 km 156 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 314 km 195 ml |