Thời gian hiện tại ở Bābā Naz̧arī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Bābā Naz̧arī. Đánh bẩy Bābā Naz̧arī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābā Naz̧arī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābā Naz̧arī, nhiều khách sạn ở Bābā Naz̧arī, dân số ở Bābā Naz̧arī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bābā Naz̧arī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:13
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābā Naz̧arī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Bābā Naz̧arī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°54'17" 35.9046 |
Kinh độ | 67°23'41" 67.3948 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,935 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,137 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,971 |
Sân bay gần Bābā Naz̧arī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 91 km 57 ml | |
TMJ | Termez Airport | 153 km 95 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 223 km 138 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 254 km 158 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 316 km 196 ml |