Thời gian hiện tại ở Gŏmji-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Gŏmji-gol. Đánh bẩy Gŏmji-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gŏmji-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gŏmji-gol, nhiều khách sạn ở Gŏmji-gol, dân số ở Gŏmji-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Gŏmji-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:35
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gŏmji-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Gŏmji-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°11'52" 37.1978 |
Kinh độ | 126°53'35" 126.893 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 220,569 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,996,450 |
Sân bay gần Gŏmji-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 41 km 25 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 48 km 30 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 75 km 47 ml | |
WJU | Wonju Airport | 97 km 60 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 179 km 111 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 183 km 114 ml |