Thời gian hiện tại ở Cheongyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Cheongyo-ri. Đánh bẩy Cheongyo-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cheongyo-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cheongyo-ri, nhiều khách sạn ở Cheongyo-ri, dân số ở Cheongyo-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Cheongyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:42
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cheongyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Cheongyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°12'13" 37.2036 |
Kinh độ | 126°54'0" 126.9 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 215,509 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,948,009 |
Sân bay gần Cheongyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 40 km 25 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 48 km 30 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 75 km 47 ml | |
WJU | Wonju Airport | 97 km 60 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 178 km 111 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 182 km 113 ml |