Thời gian hiện tại ở Sŏkkyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sŏkkyo-ri. Đánh bẩy Sŏkkyo-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkkyo-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkkyo-ri, nhiều khách sạn ở Sŏkkyo-ri, dân số ở Sŏkkyo-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkkyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:15
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkkyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sŏkkyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°12'8" 37.2022 |
Kinh độ | 126°46'44" 126.779 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 220,379 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,985 |
Sân bay gần Sŏkkyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 40 km 25 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 40 km 25 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 83 km 52 ml | |
WJU | Wonju Airport | 107 km 66 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 187 km 116 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 191 km 119 ml |