Thời gian hiện tại ở Jeonbuk-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Jeonbuk-ri. Đánh bẩy Jeonbuk-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jeonbuk-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jeonbuk-ri, nhiều khách sạn ở Jeonbuk-ri, dân số ở Jeonbuk-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Jeonbuk-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:28
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jeonbuk-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Jeonbuk-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°25'60" 37.4333 |
Kinh độ | 127°30'25" 127.507 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 218,181 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,973,465 |
Sân bay gần Jeonbuk-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 39 km 24 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 64 km 40 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 79 km 49 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 93 km 58 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 119 km 74 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 124 km 77 ml |