Thời gian hiện tại ở Sup’yŏng-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sup’yŏng-dong. Đánh bẩy Sup’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sup’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sup’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Sup’yŏng-dong, dân số ở Sup’yŏng-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sup’yŏng-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:17
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sup’yŏng-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Sup’yŏng-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°35'41" 37.5946 |
Kinh độ | 127°8'38" 127.144 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 215,594 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,948,874 |
Sân bay gần Sup’yŏng-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 30 km 19 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 63 km 39 ml | |
WJU | Wonju Airport | 73 km 46 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 102 km 63 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 138 km 86 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 141 km 88 ml |