Thời gian hiện tại ở Geumseonggol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Geumseonggol. Đánh bẩy Geumseonggol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geumseonggol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geumseonggol, nhiều khách sạn ở Geumseonggol, dân số ở Geumseonggol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Geumseonggol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:03
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geumseonggol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Geumseonggol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°7'53" 37.1315 |
Kinh độ | 127°31'34" 127.526 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 218,543 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,976,919 |
Sân bay gần Geumseonggol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 46 km 28 ml | |
WJU | Wonju Airport | 51 km 31 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 80 km 49 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 101 km 63 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 141 km 87 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 146 km 91 ml |