Thời gian hiện tại ở Tŏgŭn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŏgŭn. Đánh bẩy Tŏgŭn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏgŭn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏgŭn, nhiều khách sạn ở Tŏgŭn, dân số ở Tŏgŭn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏgŭn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:14
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏgŭn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Tŏgŭn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'60" 36.2833 |
Kinh độ | 128°37'1" 128.617 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,570 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,987,379 |
Sân bay gần Tŏgŭn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 43 km 27 ml | |
KPO | Pohang Airport | 81 km 50 ml | |
USN | Ulsan Airport | 102 km 63 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 112 km 69 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 126 km 79 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 141 km 88 ml |