Thời gian hiện tại ở Sujung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sujung-ni. Đánh bẩy Sujung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sujung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sujung-ni, nhiều khách sạn ở Sujung-ni, dân số ở Sujung-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sujung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:32
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sujung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sujung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'60" 36.3333 |
Kinh độ | 128°7'59" 128.133 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,440 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,979,526 |
Sân bay gần Sujung-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 66 km 41 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 72 km 44 ml | |
KPO | Pohang Airport | 123 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 124 km 77 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 138 km 86 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 148 km 92 ml |