Thời gian hiện tại ở Sŏngdong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏngdong-ni. Đánh bẩy Sŏngdong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngdong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngdong-ni, nhiều khách sạn ở Sŏngdong-ni, dân số ở Sŏngdong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngdong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:30
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngdong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Sŏngdong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°57'25" 35.9569 |
Kinh độ | 129°30'18" 129.505 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,463 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,027,252 |
Sân bay gần Sŏngdong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 7 km 4 ml | |
USN | Ulsan Airport | 43 km 26 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 78 km 49 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 100 km 62 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 160 km 100 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 174 km 108 ml |