Thời gian hiện tại ở Myŏngdae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Myŏngdae. Đánh bẩy Myŏngdae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏngdae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏngdae, nhiều khách sạn ở Myŏngdae, dân số ở Myŏngdae, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏngdae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:10
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏngdae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Myŏngdae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°38'29" 35.6414 |
Kinh độ | 128°50'13" 128.837 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,808 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,005,315 |
Sân bay gần Myŏngdae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 34 km 21 ml | |
USN | Ulsan Airport | 47 km 29 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 52 km 33 ml | |
KPO | Pohang Airport | 66 km 41 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 91 km 57 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 157 km 98 ml |