Thời gian hiện tại ở Hŭng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hŭng-dong. Đánh bẩy Hŭng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭng-dong, nhiều khách sạn ở Hŭng-dong, dân số ở Hŭng-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:19
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Hŭng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°22'0" 36.3667 |
Kinh độ | 128°50'60" 128.85 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,566 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,003,421 |
Sân bay gần Hŭng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 55 km 34 ml | |
KPO | Pohang Airport | 68 km 42 ml | |
USN | Ulsan Airport | 97 km 60 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 128 km 80 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 143 km 89 ml |