Thời gian hiện tại ở Kol-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kol-maŭl. Đánh bẩy Kol-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kol-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kol-maŭl, nhiều khách sạn ở Kol-maŭl, dân số ở Kol-maŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kol-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:16
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kol-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kol-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°21'37" 36.3603 |
Kinh độ | 128°50'10" 128.836 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,912 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,006,129 |
Sân bay gần Kol-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 54 km 34 ml | |
KPO | Pohang Airport | 68 km 42 ml | |
USN | Ulsan Airport | 97 km 60 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 126 km 79 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 129 km 80 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 132 km 82 ml |