Thời gian hiện tại ở Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ha-ri. Đánh bẩy Ha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ha-ri, nhiều khách sạn ở Ha-ri, dân số ở Ha-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:52
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°13'0" 36.2167 |
Kinh độ | 128°54'0" 128.9 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,464 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,501 |
Sân bay gần Ha-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 42 km 26 ml | |
KPO | Pohang Airport | 55 km 34 ml | |
USN | Ulsan Airport | 81 km 50 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 115 km 72 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 144 km 89 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 145 km 90 ml |