Thời gian hiện tại ở Chŏngja, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏngja. Đánh bẩy Chŏngja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngja, nhiều khách sạn ở Chŏngja, dân số ở Chŏngja, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngja, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:42
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngja, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Chŏngja, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°23'42" 36.3949 |
Kinh độ | 128°48'18" 128.805 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,167 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,999,871 |
Sân bay gần Chŏngja, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 57 km 35 ml | |
KPO | Pohang Airport | 73 km 45 ml | |
USN | Ulsan Airport | 102 km 63 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 126 km 78 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 136 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 138 km 86 ml |