Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngdo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ch’ŏngdo. Đánh bẩy Ch’ŏngdo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngdo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngdo, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngdo, dân số ở Ch’ŏngdo, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngdo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:16
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngdo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ch’ŏngdo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°38'44" 35.6456 |
Kinh độ | 128°44'35" 128.743 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,865 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,989,892 |
Sân bay gần Ch’ŏngdo, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 30 km 18 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 55 km 34 ml | |
USN | Ulsan Airport | 56 km 35 ml | |
KPO | Pohang Airport | 73 km 45 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 86 km 53 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 136 km 85 ml |