Thời gian hiện tại ở Chŏpkong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏpkong-ni. Đánh bẩy Chŏpkong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏpkong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏpkong-ni, nhiều khách sạn ở Chŏpkong-ni, dân số ở Chŏpkong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏpkong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:29
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏpkong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Chŏpkong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°3'58" 36.0661 |
Kinh độ | 128°7'30" 128.125 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,385 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,186 |
Sân bay gần Chŏpkong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 50 km 31 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 92 km 57 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 108 km 67 ml | |
KPO | Pohang Airport | 118 km 73 ml | |
USN | Ulsan Airport | 123 km 76 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 124 km 77 ml |