Thời gian hiện tại ở Top’yŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Top’yŏng-ni. Đánh bẩy Top’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Top’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Top’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Top’yŏng-ni, dân số ở Top’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Top’yŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:48
:55 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Top’yŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Top’yŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°3'12" 36.0532 |
Kinh độ | 128°7'44" 128.129 |
Tính số lượt xem | 90 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 282,891 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,944,062 |
Sân bay gần Top’yŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 49 km 30 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 94 km 58 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 107 km 66 ml | |
KPO | Pohang Airport | 118 km 73 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 122 km 76 ml | |
USN | Ulsan Airport | 122 km 76 ml |