Thời gian hiện tại ở Nogong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Nogong-ni. Đánh bẩy Nogong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nogong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nogong-ni, nhiều khách sạn ở Nogong-ni, dân số ở Nogong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nogong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:03
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nogong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Nogong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°4'12" 36.07 |
Kinh độ | 128°12'18" 128.205 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,341 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,255 |
Sân bay gần Nogong-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 43 km 27 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 96 km 60 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 109 km 68 ml | |
KPO | Pohang Airport | 111 km 69 ml | |
USN | Ulsan Airport | 117 km 72 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 120 km 74 ml |