Thời gian hiện tại ở Samsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Samsŏng-ni. Đánh bẩy Samsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Samsŏng-ni, dân số ở Samsŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:57
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Samsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°46'13" 35.7703 |
Kinh độ | 128°43'41" 128.728 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 283,719 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,954,893 |
Sân bay gần Samsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 16 km 10 ml | |
USN | Ulsan Airport | 60 km 37 ml | |
KPO | Pohang Airport | 68 km 42 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 69 km 43 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 95 km 59 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 145 km 90 ml |