Thời gian hiện tại ở Tŏkchŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŏkchŏng-gol. Đánh bẩy Tŏkchŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkchŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkchŏng-gol, nhiều khách sạn ở Tŏkchŏng-gol, dân số ở Tŏkchŏng-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkchŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:03
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkchŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tŏkchŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°45'6" 35.7516 |
Kinh độ | 128°43'52" 128.731 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,525 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,002,910 |
Sân bay gần Tŏkchŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 18 km 11 ml | |
USN | Ulsan Airport | 59 km 37 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 67 km 41 ml | |
KPO | Pohang Airport | 68 km 43 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 94 km 58 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 143 km 89 ml |