Thời gian hiện tại ở Okch’ŏnt’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Okch’ŏnt’ŏ. Đánh bẩy Okch’ŏnt’ŏ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Okch’ŏnt’ŏ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Okch’ŏnt’ŏ, nhiều khách sạn ở Okch’ŏnt’ŏ, dân số ở Okch’ŏnt’ŏ, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Okch’ŏnt’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:45
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Okch’ŏnt’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Okch’ŏnt’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°54'47" 36.9131 |
Kinh độ | 128°56'24" 128.94 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,441 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,240 |
Sân bay gần Okch’ŏnt’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 67 km 42 ml | |
WJU | Wonju Airport | 105 km 65 ml | |
KPO | Pohang Airport | 112 km 70 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 116 km 72 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 132 km 82 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 139 km 86 ml |