Thời gian hiện tại ở P’yŏngjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – P’yŏngjang-gol. Đánh bẩy P’yŏngjang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngjang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngjang-gol, nhiều khách sạn ở P’yŏngjang-gol, dân số ở P’yŏngjang-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:12
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về P’yŏngjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°10'32" 36.1755 |
Kinh độ | 129°14'10" 129.236 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,645 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,995,094 |
Sân bay gần P’yŏngjang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 28 km 17 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 62 km 38 ml | |
USN | Ulsan Airport | 66 km 41 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 114 km 71 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 147 km 91 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 159 km 99 ml |