Thời gian hiện tại ở Pŏn’gŏjin, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Pŏn’gŏjin. Đánh bẩy Pŏn’gŏjin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pŏn’gŏjin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pŏn’gŏjin, nhiều khách sạn ở Pŏn’gŏjin, dân số ở Pŏn’gŏjin, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pŏn’gŏjin, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:43
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pŏn’gŏjin, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Pŏn’gŏjin, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°22'42" 36.3782 |
Kinh độ | 129°0'0" 129 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,362 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,642 |
Sân bay gần Pŏn’gŏjin, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 59 km 36 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 62 km 39 ml | |
USN | Ulsan Airport | 93 km 58 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 125 km 78 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 133 km 83 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 165 km 103 ml |