Thời gian hiện tại ở Yŏnŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Yŏnŭn-gol. Đánh bẩy Yŏnŭn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnŭn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnŭn-gol, nhiều khách sạn ở Yŏnŭn-gol, dân số ở Yŏnŭn-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:49
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Yŏnŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°28'2" 36.4673 |
Kinh độ | 129°16'1" 129.267 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,389 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,864 |
Sân bay gần Yŏnŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 56 km 35 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 85 km 53 ml | |
USN | Ulsan Airport | 97 km 61 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 115 km 71 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 146 km 91 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 187 km 116 ml |