Thời gian hiện tại ở Wŏn’gu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏn’gu-ri. Đánh bẩy Wŏn’gu-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏn’gu-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏn’gu-ri, nhiều khách sạn ở Wŏn’gu-ri, dân số ở Wŏn’gu-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏn’gu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:09
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏn’gu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Wŏn’gu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'13" 36.3204 |
Kinh độ | 129°13'48" 129.23 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,898 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,956 |
Sân bay gần Wŏn’gu-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 42 km 26 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 71 km 44 ml | |
USN | Ulsan Airport | 82 km 51 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 129 km 80 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 131 km 81 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 171 km 106 ml |