Thời gian hiện tại ở Ŏhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŏhyŏn. Đánh bẩy Ŏhyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏhyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏhyŏn, nhiều khách sạn ở Ŏhyŏn, dân số ở Ŏhyŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:25
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ŏhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°46'31" 36.7753 |
Kinh độ | 129°27'14" 129.454 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,332 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,096 |
Sân bay gần Ŏhyŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 85 km 53 ml | |
KPO | Pohang Airport | 88 km 55 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 122 km 76 ml | |
USN | Ulsan Airport | 132 km 82 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 162 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 169 km 105 ml |