Thời gian hiện tại ở Taeri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Taeri-gol. Đánh bẩy Taeri-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taeri-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taeri-gol, nhiều khách sạn ở Taeri-gol, dân số ở Taeri-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taeri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:14
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taeri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Taeri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°20'20" 36.3389 |
Kinh độ | 128°8'53" 128.148 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,425 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,013 |
Sân bay gần Taeri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 66 km 41 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 72 km 45 ml | |
KPO | Pohang Airport | 122 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 123 km 76 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 139 km 86 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 148 km 92 ml |