Thời gian hiện tại ở Se-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Se-ri. Đánh bẩy Se-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Se-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Se-ri, nhiều khách sạn ở Se-ri, dân số ở Se-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Se-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:42
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Se-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Se-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°27'46" 36.4628 |
Kinh độ | 128°11'13" 128.187 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,096 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,007,478 |
Sân bay gần Se-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 68 km 42 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 75 km 46 ml | |
WJU | Wonju Airport | 110 km 68 ml | |
KPO | Pohang Airport | 124 km 77 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 142 km 89 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 153 km 95 ml |